ỦY BAN NHÂN DÂN QUẬN 10 |
|
|
|
|
|
|
PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO |
|
|
|
|
|
|
BÁO CÁO SỐ HỌC SINH DÂN TỘC CHĂM, KHMER |
THỰC HIỆN CHẾ ĐỘ MIỄN GIẢM HỌC PHÍ |
Năm học 2017-2018 |
STT |
ĐƠN VỊ |
HỌ VÀ TÊN HỌC SINH |
LỚP |
Dân
tộc |
HỌC PHÍ ĐƯỢC MIỄN |
GHI
CHÚ |
mức học phí
được miễn |
số
tháng |
THÀNH
TIỀN |
|
MẦM NON CÔNG LẬP |
|
|
|
|
|
28.800.000 |
|
1 |
Mầm non Phường 1 |
2 |
|
|
|
|
2.880.000 |
|
1 |
Lý Hoàng Nam |
MG4-5t |
Khmer |
160.000 |
9 |
1.440.000 |
|
2 |
Thạch Như ý |
MG4-5t |
Khmer |
160.000 |
9 |
1.440.000 |
|
2 |
Mầm non Phường 2 |
3 |
|
|
|
|
4.680.000 |
|
3 |
Thạch Khánh Vy |
N25-36t |
Khmer |
200.000 |
9 |
1.800.000 |
|
4 |
Thạch Ngọc Trâm Anh |
MG3-4t |
Khmer |
160.000 |
9 |
1.440.000 |
|
5 |
Sơn Gia Kiệt |
MG5-6t |
Khmer |
160.000 |
9 |
1.440.000 |
|
3 |
Mầm non Phường 4 |
1 |
|
|
|
|
1.440.000 |
|
6 |
Nguyễn Ngọc Như Ý |
MG4-5t |
Khmer |
160.000 |
9 |
1.440.000 |
|
4 |
Mầm non Phường 6 |
5 |
|
|
|
|
7.560.000 |
|
7 |
Thạch Thiên Phúc |
MG5-6t |
Khmer |
160.000 |
9 |
1.440.000 |
|
8 |
Kim Thuận |
MG5-6t |
Khmer |
160.000 |
9 |
1.440.000 |
|
9 |
Thạch Thiên Ngân |
MG3-4t |
Khmer |
160.000 |
9 |
1.440.000 |
|
10 |
Thạch Tuấn Kiệt |
MG4-5t |
Khmer |
160.000 |
9 |
1.440.000 |
|
11 |
Danh Nguyễn Huỳnh Như |
Ntre |
Khmer |
200.000 |
9 |
1.800.000 |
|
5 |
Mầm non Phường 8 |
2 |
|
|
|
|
3.240.000 |
|
12 |
Danh Thị Như Mỹ |
N25-36t |
Khmer |
200.000 |
9 |
1.800.000 |
|
13 |
Lâm Thị Phương Nghi |
MG4-5t |
Khmer |
160.000 |
9 |
1.440.000 |
|
6 |
MN Măng Non I |
2 |
|
|
|
|
2.880.000 |
|
14 |
Thạch Ngọc Mai Phương |
MG 5-6 |
Khmer |
160.000 |
9 |
1.440.000 |
|
15 |
Dụng Thanh Bravas |
MG 5-6 |
Chăm |
160.000 |
9 |
1.440.000 |
|
7 |
MN Măng Non II |
2 |
|
|
160.000 |
9 |
2.880.000 |
|
16 |
Dụng Thanh Ganes |
MG5-6t |
Chăm |
160.000 |
9 |
1.440.000 |
|
17 |
Dụng Thanh Nashi |
MG4-5t |
Chăm |
160.000 |
9 |
1.440.000 |
|
8 |
Mầm non 2/9 |
1 |
|
|
|
|
1.800.000 |
|
18 |
Xích Ngọc Bích |
CT |
Khmer |
200.000 |
9 |
1.800.000 |
|
9 |
Mầm non 19/5 |
1 |
|
|
|
|
1.440.000 |
|
19 |
Thạch Thiên Nga |
MG5-6t |
Khmer |
160.000 |
9 |
1.440.000 |
|
|
TRUNG HỌC CƠ SỞ |
21 |
0 |
0 |
0 |
0 |
18.900.000 |
0 |
10 |
THCS
Cách Mạng Tháng Tám |
5 |
|
|
|
|
4.500.000 |
|
20 |
Mahammat Nur Haliaza |
6 4 |
Chăm |
100.000 |
9 |
900.000 |
|
21 |
Nur Rozana |
7 5 |
Chăm |
100.000 |
9 |
900.000 |
|
22 |
Kim Đức Huy Tâm |
8 1 |
Khmer |
100.000 |
9 |
900.000 |
|
23 |
Muahammad Solihin |
9 1 |
Chăm |
100.000 |
9 |
900.000 |
|
24 |
Kim Nhật Trường Huy |
9 4 |
Khmer |
100.000 |
9 |
900.000 |
|
11 |
THCS Trần Phú |
4 |
|
|
|
|
3.600.000 |
|
25 |
Lal Bảo Long |
6/4 |
Khmer |
100.000 |
9 |
900.000 |
|
26 |
Falahial |
6/9 |
Chăm |
100.000 |
9 |
900.000 |
|
27 |
Thạch thị Kiều Oanh |
7/4 |
Khmer |
100.000 |
9 |
900.000 |
|
28 |
Lâm Võ An Bình |
7/2 |
Chăm |
100.000 |
9 |
900.000 |
|
12 |
THCS Hoàng Văn Thụ |
3 |
|
|
|
|
2.700.000 |
|
29 |
Huỳnh Ngọc Ý Như |
9/1 |
Chăm |
100.000 |
9 |
900.000 |
|
30 |
Danh Ánh Tuyết |
9/15 |
Khmer |
100.000 |
9 |
900.000 |
|
31 |
Danh Thị Thanh Thúy |
9/11 |
Khmer |
100.000 |
9 |
900.000 |
|
13 |
THCS Lạc Hồng |
2 |
|
|
|
|
1.800.000 |
|
32 |
Thạch Hoàng Khâng |
9/8 |
Khmer |
100.000 |
9 |
900.000 |
|
33 |
Thạch Anh Tuấn |
6/8 |
Khmer |
100.000 |
9 |
900.000 |
|
14 |
THCS
Nguyễn Tri Phương |
7 |
|
|
|
|
6.300.000 |
|
34 |
Phin Nguyễn Thảo My |
7/2 |
Khmer |
100.000 |
9 |
900.000 |
|
35 |
Thạch Bảo Trân |
7/6 |
Khmer |
100.000 |
9 |
900.000 |
|
36 |
Go Ja Bảo |
6/3 |
Chăm |
100.000 |
9 |
900.000 |
|
37 |
Tiên Anh Khôi |
6/3 |
Chăm |
100.000 |
9 |
900.000 |
|
38 |
Lin Cẩm Huy |
8/1 |
Chăm |
100.000 |
9 |
900.000 |
|
39 |
Lê Hoàng Ahmatali |
8/1 |
Chăm |
100.000 |
9 |
900.000 |
|
40 |
Thạch Thị Thanh Nga |
9/7 |
Khmer |
100.000 |
9 |
900.000 |
|
|
CỘNG |
40 HỌC SINH : dân tộc Chăm , Khmer |
|
|
|
|
47.700.000 |
|
|
Tổng tiền học phí miễn giảm đề nghị cấp bù : 47.700.000 đồng(Bốn mươi bảy triệu bảy trăm ngàn đồng) |
|
|
|
|
|
|
|
|
Quận 10, ngày 24, tháng 10 năm 2017 |
|
BỘ PHẬN TỔNG HỢP |
|
|
|
|
|
TRƯỞNG PHÒNG |